sửa sai trong Tiếng Anh là gì?
sửa sai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sửa sai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sửa sai
to correct the fault
chúng tôi đã thực hiện những biện pháp sửa sai we have taken measures to correct the fault
Từ điển Việt Anh - VNE.
sửa sai
to correct a fault, make something right (again), right as wrong
Từ liên quan
- sửa
- sửa xe
- sửa lại
- sửa lỗi
- sửa mới
- sửa qua
- sửa sai
- sửa tỉa
- sửa đổi
- sửa chữa
- sửa lưng
- sửa mình
- sửa sang
- sửa soạn
- sửa ti vi
- sửa xe hơi
- sửa soạn cỗ
- sửa sắc đẹp
- sửa đổi lại
- sửa bản thảo
- sửa chiếc xe
- sửa chữa lại
- sửa lại vành
- sửa ngòi cho
- sửa đổi luật
- sửa cho thẳng
- sửa chữa được
- sửa cho tốt hơn
- sửa chữa xe hơi
- sửa lại cho hợp
- sửa thoai thoải
- sửa lại cho đúng
- sửa lại hàng ngũ
- sửa soạn sắm sửa
- sửa soạn thức ăn
- sửa cho thẳng lại
- sửa soạn công phu
- sửa ô tô hỏng máy
- sửa cho thẳng hàng
- sửa soạn chiến đấu
- sửa cho ai một trận
- sửa đổi cho tốt hơn
- sửa đổi làm sai lạc
- sửa để nó có thể chứa
- sửa sang lại cho chỉnh tề
- sửa lại cho khỏi nhăn nheo
- sửa sang quần áo cho gọn gàng
- sửa sang cho có tiện nghi sắm sửa