sợ trong Tiếng Anh là gì?

sợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sợ

    to fear; to be afraid/fearful/nervous of somebody/something

    nó nghĩ chắc nó sẽ bị cái tủ sắt đè bẹp dúm, còn tôi thì sợ sơn đổ lên người! he thinks he may be flattened by a safe, and i'm afraid of paint spilling on me!

    bà ta cố ý nói vậy cho nó sợ she said it on purpose to frighten him

    phobia

    sợ chấn thương/nước/đàn bà/quỷ/ngủ traumatophobia/hydrophobia/gynophobia/satanophobia/hypnophobia

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sợ

    * verb

    to fear, to be afraid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sợ

    to be afraid, fear