sợ dựng tóc gáy trong Tiếng Anh là gì?
sợ dựng tóc gáy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sợ dựng tóc gáy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sợ dựng tóc gáy
hair stands on end
anh ta lái xe làm tôi sợ dựng tóc gáy his driving makes my hair stand on end; his driving makes my hair curl; his driving horripilated me
kể chuyện ma làm sợ dựng tóc gáy to tell a horripilant/hair-raising ghost story
Từ liên quan
- sợ
- sợ ma
- sợ vợ
- sợ gió
- sợ hãi
- sợ lửa
- sợ mèo
- sợ sệt
- sợ tội
- sợ đau
- sợ chết
- sợ lạnh
- sợ nước
- sợ rằng
- sợ súng
- sợ thua
- sợ quýnh
- sợ cô đơn
- sợ rởn ốc
- sợ đến độ
- sợ bị nhốt
- sợ cái mới
- sợ hết hồn
- sợ nơi cao
- sợ run lên
- sợ són đái
- sợ thú vật
- sợ tái mặt
- sợ bóng tối
- sợ bệnh tật
- sợ cụp đuôi
- sợ gian khổ
- sợ lao động
- sợ thót tim
- sợ xanh mắt
- sợ xanh mặt
- sợ ánh sáng
- sợ chết cứng
- sợ chống đối
- sợ khiếp vía
- sợ rúm người
- sợ rợn người
- sợ chết khiếp
- sợ số mười ba
- sợ tiếng súng
- sợ bóng sợ vía
- sợ điếng người
- sợ dựng tóc gáy
- sợ sệt vì mê tín
- sợ nơi đông người