sợ són đái trong Tiếng Anh là gì?
sợ són đái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sợ són đái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sợ són đái
to be frightened to death
Từ liên quan
- sợ
- sợ ma
- sợ vợ
- sợ gió
- sợ hãi
- sợ lửa
- sợ mèo
- sợ sệt
- sợ tội
- sợ đau
- sợ chết
- sợ lạnh
- sợ nước
- sợ rằng
- sợ súng
- sợ thua
- sợ quýnh
- sợ cô đơn
- sợ rởn ốc
- sợ đến độ
- sợ bị nhốt
- sợ cái mới
- sợ hết hồn
- sợ nơi cao
- sợ run lên
- sợ són đái
- sợ thú vật
- sợ tái mặt
- sợ bóng tối
- sợ bệnh tật
- sợ cụp đuôi
- sợ gian khổ
- sợ lao động
- sợ thót tim
- sợ xanh mắt
- sợ xanh mặt
- sợ ánh sáng
- sợ chết cứng
- sợ chống đối
- sợ khiếp vía
- sợ rúm người
- sợ rợn người
- sợ chết khiếp
- sợ số mười ba
- sợ tiếng súng
- sợ bóng sợ vía
- sợ điếng người
- sợ dựng tóc gáy
- sợ sệt vì mê tín
- sợ nơi đông người