sợ sệt trong Tiếng Anh là gì?

sợ sệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sợ sệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sợ sệt

    to be shy/timid/timorous/pusillanimous

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sợ sệt

    Be afraid, fear

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sợ sệt

    afraid, fear