sắc trong Tiếng Anh là gì?
sắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sắc
* dtừ
royal honour-conferring diploma; temple's exercising charm; colour; (như) sắc đẹp, dấu sắc
* đtừ
to extract, to simmer, to lead down
* ttừ
sharp
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sắc
* noun
royal honour-conferring diploma
temple's exercising charm
colour
#Syn
(như) sắc_đẹp, dấu_sắc
* verb
to extract, to simmer, to lead down
* adj
sharp
Từ điển Việt Anh - VNE.
sắc
color, look, appearance; iron; sharp
Từ liên quan
- sắc
- sắc da
- sắc tố
- sắc tứ
- sắc áo
- sắc bén
- sắc chỉ
- sắc dân
- sắc dục
- sắc mạo
- sắc mắc
- sắc mặt
- sắc nhẹ
- sắc nét
- sắc phổ
- sắc son
- sắc sảo
- sắc tôc
- sắc tộc
- sắc đẹp
- sắc cạnh
- sắc diện
- sắc giới
- sắc luật
- sắc lệnh
- sắc nhọn
- sắc nước
- sắc phục
- sắc thái
- sắc điệu
- sắc chiếu
- sắc phong
- sắc trắng
- sắc tái mét
- sắc tím bầm
- sắc xám xịt
- sắc hồng hào
- sắc tái nhợt
- sắc bềnh bệch
- sắc dân da số
- sắc dân châu á
- sắc trắng ngần
- sắc đỏ hây hây
- sắc như dao cạo
- sắc dân thiểu số
- sắc phục đại học
- sắc lệnh của vua nga
- sắc sảo tính hóm hỉnh
- sắc hồng hào khỏe mạnh
- sắc bén khôn ngoan về chính trị