sắc trong Tiếng Anh là gì?

sắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sắc

    * dtừ

    royal honour-conferring diploma; temple's exercising charm; colour; (như) sắc đẹp, dấu sắc

    * đtừ

    to extract, to simmer, to lead down

    * ttừ

    sharp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sắc

    * noun

    royal honour-conferring diploma

    temple's exercising charm

    colour

    #Syn

    (như) sắc_đẹp, dấu_sắc

    * verb

    to extract, to simmer, to lead down

    * adj

    sharp

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sắc

    color, look, appearance; iron; sharp