sắc sảo trong Tiếng Anh là gì?

sắc sảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sắc sảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sắc sảo

    fine; keen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sắc sảo

    * adj

    sharp-witted; fine, sharp

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sắc sảo

    sharp-witted, fine, sharp