sắc tứ trong Tiếng Anh là gì?

sắc tứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sắc tứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sắc tứ

    (từ cũ) bestowed by royal decree

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sắc tứ

    (từ cũ) Bestowed by royal decree

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sắc tứ

    bestowed by royal decree