sắc lệnh trong Tiếng Anh là gì?

sắc lệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sắc lệnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sắc lệnh

    decree

    theo sắc lệnh của tổng thống by presidential decree

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sắc lệnh

    * noun

    decree

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sắc lệnh

    decree, order