sư thúc trong Tiếng Anh là gì?

sư thúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sư thúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sư thúc

    one's teacher younger brother

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sư thúc

    One's teacher younger brother

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sư thúc

    one’s teacher younger brother