sư bà trong Tiếng Anh là gì?

sư bà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sư bà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sư bà

    elderly female bonze

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sư bà

    Elderly female bonze

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sư bà

    elderly female bonze