sư hữu trong Tiếng Anh là gì?

sư hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sư hữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sư hữu

    (ít dùng) teacher and friend

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sư hữu

    (ít dùng) Teacher and friend

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sư hữu

    teacher and friend