sư đoàn trong Tiếng Anh là gì?
sư đoàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sư đoàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sư đoàn
(quân sự) division
được trao quyền chỉ huy một sư đoàn to be given (the) command of a division
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sư đoàn
Division
Từ điển Việt Anh - VNE.
sư đoàn
division (military unit)
Từ liên quan
- sư
- sư bà
- sư cô
- sư cụ
- sư mô
- sư ni
- sư nữ
- sư tử
- sư đệ
- sư bác
- sư già
- sư hữu
- sư mẫu
- sư nam
- sư phó
- sư phụ
- sư sãi
- sư ông
- sư phạm
- sư sinh
- sư thúc
- sư thầy
- sư tăng
- sư đoàn
- sư huynh
- sư trưởng
- sư tử con
- sư tử cái
- sư ăn tạp
- sư tử biển
- sư đoàn bộ
- sư đoàn ủy
- sư tử hà đông
- sư đoàn trưởng
- sư đoàn bộ binh
- sư đoàn kỵ binh
- sư đoàn nhẩy dù
- sư đoàn xe tăng
- sư đoàn lục quân
- sư bày tỏ tình cảm
- sư đoàn khinh quân
- sư đoàn không quân
- sư đoàn thiết giáp
- sư đoàn địa phương
- sư đoàn thiết giáp xa