sách trong Tiếng Anh là gì?
sách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sách
book
nghề làm sách nghĩa là sản xuất, xuất bản và phát hành sách book trade/industry refers to the manufacture, publication and distribution of books
lật giở những trang sách to turn the pages of a book
xem phương sách
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sách
* noun
book
Từ điển Việt Anh - VNE.
sách
(1) book; (2) list (of names); (3) to demand, insist; (4) policy; (5) mountain village
Từ liên quan
- sách
- sách bò
- sách cũ
- sách cổ
- sách lệ
- sách vở
- sách đỏ
- sách báo
- sách bổn
- sách cấm
- sách dẫn
- sách hát
- sách học
- sách hữu
- sách lập
- sách tay
- sách thủ
- sách vấn
- sách đèn
- sách đọc
- sách ảnh
- sách hoàn
- sách hình
- sách kinh
- sách kiểu
- sách luật
- sách lược
- sách lịch
- sách xanh
- sách động
- sách báo ế
- sách ly kỳ
- sách nhiễu
- sách nhũng
- sách phong
- sách thánh
- sách tranh
- sách trắng
- sách vở cũ
- sách bỏ túi
- sách số học
- sách truyện
- sách trẻ em
- sách đã dẫn
- sách địa dư
- sách bán cân
- sách bìa mềm
- sách chỉ dẫn
- sách chỉ nam
- sách enzêvia