sách báo trong Tiếng Anh là gì?

sách báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sách báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sách báo

    books and newspapers; journals and periodicals

    quầy bán sách báo news-stand; bookstall

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sách báo

    books and papers, printed materials, publications