sách vở trong Tiếng Anh là gì?
sách vở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sách vở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sách vở
(nói chung) books
kiến thức của nó toàn là từ sách vở mà ra his knowledge comes straight out of books
bookish; dogmatic
người trí thức sách vở dogmatic intellectual
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sách vở
* noun
books
* adj
bookish, dogmatic
người trí thức sách vở: dogmatic intellectual
Từ điển Việt Anh - VNE.
sách vở
book; bookish
Từ liên quan
- sách
- sách bò
- sách cũ
- sách cổ
- sách lệ
- sách vở
- sách đỏ
- sách báo
- sách bổn
- sách cấm
- sách dẫn
- sách hát
- sách học
- sách hữu
- sách lập
- sách tay
- sách thủ
- sách vấn
- sách đèn
- sách đọc
- sách ảnh
- sách hoàn
- sách hình
- sách kinh
- sách kiểu
- sách luật
- sách lược
- sách lịch
- sách xanh
- sách động
- sách báo ế
- sách ly kỳ
- sách nhiễu
- sách nhũng
- sách phong
- sách thánh
- sách tranh
- sách trắng
- sách vở cũ
- sách bỏ túi
- sách số học
- sách truyện
- sách trẻ em
- sách đã dẫn
- sách địa dư
- sách bán cân
- sách bìa mềm
- sách chỉ dẫn
- sách chỉ nam
- sách enzêvia