sách vở trong Tiếng Anh là gì?

sách vở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sách vở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sách vở

    (nói chung) books

    kiến thức của nó toàn là từ sách vở mà ra his knowledge comes straight out of books

    bookish; dogmatic

    người trí thức sách vở dogmatic intellectual

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sách vở

    * noun

    books

    * adj

    bookish, dogmatic

    người trí thức sách vở: dogmatic intellectual

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sách vở

    book; bookish