sách nhiễu trong Tiếng Anh là gì?
sách nhiễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sách nhiễu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sách nhiễu
to extort; to exact; to lead somebody a merry dance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sách nhiễu
* verb
to harass for bribes
Từ điển Việt Anh - VNE.
sách nhiễu
extortion; to harass for bribes
Từ liên quan
- sách
- sách bò
- sách cũ
- sách cổ
- sách lệ
- sách vở
- sách đỏ
- sách báo
- sách bổn
- sách cấm
- sách dẫn
- sách hát
- sách học
- sách hữu
- sách lập
- sách tay
- sách thủ
- sách vấn
- sách đèn
- sách đọc
- sách ảnh
- sách hoàn
- sách hình
- sách kinh
- sách kiểu
- sách luật
- sách lược
- sách lịch
- sách xanh
- sách động
- sách báo ế
- sách ly kỳ
- sách nhiễu
- sách nhũng
- sách phong
- sách thánh
- sách tranh
- sách trắng
- sách vở cũ
- sách bỏ túi
- sách số học
- sách truyện
- sách trẻ em
- sách đã dẫn
- sách địa dư
- sách bán cân
- sách bìa mềm
- sách chỉ dẫn
- sách chỉ nam
- sách enzêvia