rau trong Tiếng Anh là gì?

rau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rau

    greens; vegetables

    vườn rau vegetable garden; market garden; kitchen garden

    placenta; placental

    cuống rau umbilical cord

    nơi chôn rau cắt rốn birthplace

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rau

    * noun

    greens; vegetables

    vườn rau: vegetable garden

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rau

    (leafy) vegetable