rau dưa trong Tiếng Anh là gì?

rau dưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rau dưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rau dưa

    frugal fare, simple dishes

    bữa cơm rau dưa a frugal meal

    vegetables and salted vegetables; frugal meal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rau dưa

    vegetables