rau luộc trong Tiếng Anh là gì?
rau luộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rau luộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rau luộc
boiled vegetable
Từ liên quan
- rau
- rau bí
- rau bẹ
- rau cỏ
- rau lê
- rau má
- rau mơ
- rau úa
- rau ăn
- rau câu
- rau cúc
- rau cải
- rau cần
- rau dưa
- rau dại
- rau dậu
- rau dền
- rau màu
- rau mùi
- rau mại
- rau ngổ
- rau quả
- rau ráu
- rau rút
- rau răm
- rau sam
- rau đay
- rau đậu
- rau bina
- rau cháo
- rau diếp
- rau ghém
- rau giầm
- rau giền
- rau húng
- rau khúc
- rau lang
- rau luộc
- rau muối
- rau sắng
- rau sống
- rau thơm
- rau trộn
- rau tươi
- rau xanh
- rau muống
- rau má mơ
- rau ocxen
- rau bạc hà
- rau cải bẹ