rau ráu trong Tiếng Anh là gì?

rau ráu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rau ráu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rau ráu

    crisp noise

    nhai rau ráu to chew (something) with a crisp noise

    crackling, crunching

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rau ráu

    crisp noise, crackling, crunching