rời trong Tiếng Anh là gì?
rời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rời
* dtừ
break off; break loose; leave; separate from; part with; depart
tháo rời ra take apart
họ không rời nhau they are inseparable
come unfastened, get loose, come undone, unstruck, detach oneself, disengage oneself, break away or off, come off or away, stand out clearly; move
xem rời rợt - very cool
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rời
* verb
to break off; to break loose; to leave
Từ điển Việt Anh - VNE.
rời
to leave, break off, detach
Từ liên quan
- rời
- rời bỏ
- rời ra
- rời rã
- rời xa
- rời đi
- rời bến
- rời mắt
- rời nhà
- rời rạc
- rời rợi
- rời tay
- rời chân
- rời khỏi
- rời bỏ đi
- rời miệng
- rời chuyển
- rời vị trí
- rời chức vụ
- rời khu vực
- rời hải cảng
- rời đất nước
- rời ngai vàng
- rời quê hương
- rời từng mảnh
- rời từng đoạn
- rời bỏ chức vụ
- rời khỏi ai-cập
- rời nơi làm việc
- rời ra từng mảnh
- rời bến xa thuyền
- rời ghế nhà trường
- rời xa nơi trung tâm