rời tay trong Tiếng Anh là gì?
rời tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rời tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rời tay
let go of (somebody, something); part with; knock off, have a rest
làm việc chẳng rời tay to work without let-up
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rời tay
Let go of (somebody, something); part with
Knock off, have a rest
Làm việc chẳng rời tay: To work without let-up
Từ điển Việt Anh - VNE.
rời tay
to let go of (somebody, something), part with; to rest
Từ liên quan
- rời
- rời bỏ
- rời ra
- rời rã
- rời xa
- rời đi
- rời bến
- rời mắt
- rời nhà
- rời rạc
- rời rợi
- rời tay
- rời chân
- rời khỏi
- rời bỏ đi
- rời miệng
- rời chuyển
- rời vị trí
- rời chức vụ
- rời khu vực
- rời hải cảng
- rời đất nước
- rời ngai vàng
- rời quê hương
- rời từng mảnh
- rời từng đoạn
- rời bỏ chức vụ
- rời khỏi ai-cập
- rời nơi làm việc
- rời ra từng mảnh
- rời bến xa thuyền
- rời ghế nhà trường
- rời xa nơi trung tâm