rời tay trong Tiếng Anh là gì?

rời tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rời tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rời tay

    let go of (somebody, something); part with; knock off, have a rest

    làm việc chẳng rời tay to work without let-up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rời tay

    Let go of (somebody, something); part with

    Knock off, have a rest

    Làm việc chẳng rời tay: To work without let-up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rời tay

    to let go of (somebody, something), part with; to rest