rời mắt trong Tiếng Anh là gì?

rời mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rời mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rời mắt

    take one's eyes off

    không rời mắt not to take one's eyes off

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rời mắt

    Take one's eyes off

    Không rời mắt: Not to take one's eyes off