rời bỏ trong Tiếng Anh là gì?
rời bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rời bỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rời bỏ
leave, abandon
rời bỏ quê hương xứ sở to leave one's country
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rời bỏ
Leave, abandon
Rời bỏ quê hương xứ sở: To leave one's country
Từ điển Việt Anh - VNE.
rời bỏ
to leave, quit, drop
Từ liên quan
- rời
- rời bỏ
- rời ra
- rời rã
- rời xa
- rời đi
- rời bến
- rời mắt
- rời nhà
- rời rạc
- rời rợi
- rời tay
- rời chân
- rời khỏi
- rời bỏ đi
- rời miệng
- rời chuyển
- rời vị trí
- rời chức vụ
- rời khu vực
- rời hải cảng
- rời đất nước
- rời ngai vàng
- rời quê hương
- rời từng mảnh
- rời từng đoạn
- rời bỏ chức vụ
- rời khỏi ai-cập
- rời nơi làm việc
- rời ra từng mảnh
- rời bến xa thuyền
- rời ghế nhà trường
- rời xa nơi trung tâm