rời bỏ trong Tiếng Anh là gì?

rời bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rời bỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rời bỏ

    leave, abandon

    rời bỏ quê hương xứ sở to leave one's country

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rời bỏ

    Leave, abandon

    Rời bỏ quê hương xứ sở: To leave one's country

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rời bỏ

    to leave, quit, drop