rồi tay trong Tiếng Anh là gì?
rồi tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rồi tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rồi tay
knock off, have a break
dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào to be tidying up the house the whole morning without a break
free; free time; leisure
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rồi tay
Knock off, have a break
Dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào: To be tidying up the house the whole morning without a break
Từ điển Việt Anh - VNE.
rồi tay
knock off, have a break