rồi rào trong Tiếng Anh là gì?

rồi rào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rồi rào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rồi rào

    a great quantily, abundance, plenty, abundant, plentiful, copious