rồi nữa trong Tiếng Anh là gì?

rồi nữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rồi nữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rồi nữa

    and then; later

    biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao (truyện kiều) who can tell we shan't wake up and learn it was a dream?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rồi nữa

    and then, later