rồi ra trong Tiếng Anh là gì?

rồi ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rồi ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rồi ra

    in the future; later, afterwards, in after years

    rồi ra trở mặt tức thì (truyện kiều) now that the deed is done, he'll turn about

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rồi ra

    In the future

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rồi ra

    in the future