rỉ trong Tiếng Anh là gì?

rỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rỉ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rỉ

    to leak; to drip; to ooze

    vết thương rỉ máu the wound oozed blood

    rust; rusty

    không rỉ rust-proof; rust-resistant; rustless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rỉ

    * verb

    to leak; to drip

    * verb

    to rust; to get rusty

    không rỉ: rust-proof

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rỉ

    (1) to rust, rusty; (2) small or gentle repetitions