rỉ răng trong Tiếng Anh là gì?
rỉ răng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rỉ răng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rỉ răng
(thông tục) wisper a word, breathe a word; speak, talk, say, open one's mouth, breathe a word
tình riêng chưa dám rỉ răng (truyện kiều) he dared not communicate this intimate thought to his wife
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rỉ răng
(thông tục) Wisper a word, breathe a word
Từ điển Việt Anh - VNE.
rỉ răng
whisper a word, breathe a word