rỉ rả trong Tiếng Anh là gì?

rỉ rả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rỉ rả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rỉ rả

    sporadic, delay, prolongation, slow protracted

    mưa rỉ rả suốt đêm it rained sporadically throughout the night

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rỉ rả

    Sporadic

    Mưa rỉ rả suốt đêm: It rained sporadically throughout the night

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rỉ rả

    to rain or talk prolongedly