rỉ tai trong Tiếng Anh là gì?
rỉ tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rỉ tai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rỉ tai
whisper in someone's ear
rì tai nhau những chuyện bí mật to whisper in each other's ears secret things
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rỉ tai
Whisper in someone's ear
Rì tai nhau những chuyện bí mật: To whisper in each other's ears secret things
Từ điển Việt Anh - VNE.
rỉ tai
to whisper