rõ trong Tiếng Anh là gì?
rõ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rõ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rõ
* ttừ
clear
rõ như ban ngày as clear as day
know, be aware (of)
tôi không rõ i don't know, i have no idea
evident, plain, clear, obvious, distinctly, cleary, plaintly
hai năm rõ mười it's as clear as daylight
entirely, quite, very, most very much
rõ tệ insupportable, insuferable, intolerable, unbearable
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rõ
* adj
clear
rõ như ban ngày: As clear as day
Từ điển Việt Anh - VNE.
rõ
clear, distinct; clearly, distinctly; to know well, understand clearly