rõ rệt trong Tiếng Anh là gì?

rõ rệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rõ rệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • rõ rệt

    clear, evident, plain, distinct, specific, obvious, evident, manifest, patent

    tác dụng rõ rệt market effect

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • rõ rệt

    Clear, evident, plain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • rõ rệt

    clear, evident, plain, distinct, specific