rõ khéo trong Tiếng Anh là gì?
rõ khéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rõ khéo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rõ khéo
now then; now, now
rõ khéo cái anh này, sao cầm nhầm cái bút của người ta! now, now, you, you have taken my pen by mistake!
very clever; very skilful in business; (used to express sarcasm, mild disagreement) how funny! odd, queer, strange
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rõ khéo
Now then; now, now
Rõ khéo cái anh này, sao cầm nhầm cái bút của người ta!: Now, now, you, you have taken my pen by mistake!
Từ điển Việt Anh - VNE.
rõ khéo
now then, now, now