rõ ràng trong Tiếng Anh là gì?
rõ ràng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rõ ràng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
rõ ràng
clear; obvious; evident; foolproof; straightforward; self-explanatory
chúng tôi có bằng chứng rõ ràng là... we have clear evidence that...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rõ ràng
* adj
clear; evident; plain
Từ điển Việt Anh - VNE.
rõ ràng
clear, distinct, obvious, evident, plain