ráo trong Tiếng Anh là gì?

ráo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ráo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ráo

    * ttừ

    dry, arid

    lau ráo nước mắt dry one's tears

    completely, utterly

    sách hết ráo cả the book is out of print

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ráo

    * adj

    dry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ráo

    dry