ráo riết trong Tiếng Anh là gì?

ráo riết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ráo riết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ráo riết

    * ttừ

    keen; hectic

    chuẩn bị ráo riết to make hectice preperations

    hard; strict; urgent, pressing, rigid, stiff, urgently, frantically

    những biện pháp ráo riết striet/strong measures

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ráo riết

    * adj

    keen; hectic

    chuẩn bị ráo riết: to make hectice preperations hard; strict

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ráo riết

    hard, difficult, desperate