ráo hoảnh trong Tiếng Anh là gì?
ráo hoảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ráo hoảnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ráo hoảnh
bone-dry,dry as a stick
mắt ráo hoảnh bone-dry eyes
(of eyes) dry, tearless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ráo hoảnh
Bone-dry,dry as a stick
Mắt ráo hoảnh: Bone-dry eyes