ráo nước trong Tiếng Anh là gì?
ráo nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ráo nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ráo nước
to drain; to drip
cứ để bát đĩa ráo nước đã! leave the dishes to drain!; leave the dishes to dry off!
đâu có gì phải vội! quần áo ráo nước chưa? there's no big hurry! has the washing dripped?