phe trong Tiếng Anh là gì?

phe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phe sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phe

    side; camp; part; faction; sect

    phe địch opposing camp

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phe

    * noun

    side, camp, part

    cô ta luôn theo phe chồng: she always takes her husband's part

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phe

    faction, side, sect, party, gang