phe phái trong Tiếng Anh là gì?
phe phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phe phái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phe phái
(nói chung) camps; factions; parties
cả pakixtan và liên hiệp quốc đều cố thương thuyết chấm dứt chiến tranh, nhưng các phe phái không tài nào thoả thuận được với nhau về điều kiện ngưng bắn both pakistan and the united nations (un) attempted to negotiate an end to the fighting, but the factions were unable to agree on cease-fire terms
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phe phái
* noun
factions and parties
Từ điển Việt Anh - VNE.
phe phái
party, faction
Từ liên quan
- phe
- phe vé
- phe hữu
- phe cánh
- phe giáp
- phe nhóm
- phe phái
- phe phẩy
- phe đảng
- phe bảo thủ
- phe ly khai
- phe đế quốc
- phe đối lập
- phe cải cách
- phe cầm quyền
- phe liên bang
- phe phản động
- phe đảo chính
- phe phái đối lập
- phe phái chính trị
- phe phái phản động
- phe phái kình chống
- phe có hy vọng thắng
- phe chủ trương cứng rắn
- phe đảng nhóm sĩ quan đảo chính