phe phái trong Tiếng Anh là gì?

phe phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phe phái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phe phái

    (nói chung) camps; factions; parties

    cả pakixtan và liên hiệp quốc đều cố thương thuyết chấm dứt chiến tranh, nhưng các phe phái không tài nào thoả thuận được với nhau về điều kiện ngưng bắn both pakistan and the united nations (un) attempted to negotiate an end to the fighting, but the factions were unable to agree on cease-fire terms

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phe phái

    * noun

    factions and parties

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phe phái

    party, faction