phe phẩy trong Tiếng Anh là gì?
phe phẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phe phẩy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phe phẩy
to flap gently
phe phẩy cái quạt to flap one's fan gently
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phe phẩy
Flap gently
Phe phẩy cái quạt: To flap gently one's fan
(khẩu ngữ) như phe
Từ liên quan
- phe
- phe vé
- phe hữu
- phe cánh
- phe giáp
- phe nhóm
- phe phái
- phe phẩy
- phe đảng
- phe bảo thủ
- phe ly khai
- phe đế quốc
- phe đối lập
- phe cải cách
- phe cầm quyền
- phe liên bang
- phe phản động
- phe đảo chính
- phe phái đối lập
- phe phái chính trị
- phe phái phản động
- phe phái kình chống
- phe có hy vọng thắng
- phe chủ trương cứng rắn
- phe đảng nhóm sĩ quan đảo chính