phe phẩy trong Tiếng Anh là gì?

phe phẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phe phẩy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phe phẩy

    to flap gently

    phe phẩy cái quạt to flap one's fan gently

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phe phẩy

    Flap gently

    Phe phẩy cái quạt: To flap gently one's fan

    (khẩu ngữ) như phe