phe cánh trong Tiếng Anh là gì?

phe cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phe cánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phe cánh

    * dtừ

    cũng như phe phái

    faction, side, sect

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phe cánh

    * noun

    faction, side

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phe cánh

    faction, side