phe cánh trong Tiếng Anh là gì?
phe cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phe cánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phe cánh
* dtừ
cũng như phe phái
faction, side, sect
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phe cánh
* noun
faction, side
Từ điển Việt Anh - VNE.
phe cánh
faction, side
Từ liên quan
- phe
- phe vé
- phe hữu
- phe cánh
- phe giáp
- phe nhóm
- phe phái
- phe phẩy
- phe đảng
- phe bảo thủ
- phe ly khai
- phe đế quốc
- phe đối lập
- phe cải cách
- phe cầm quyền
- phe liên bang
- phe phản động
- phe đảo chính
- phe phái đối lập
- phe phái chính trị
- phe phái phản động
- phe phái kình chống
- phe có hy vọng thắng
- phe chủ trương cứng rắn
- phe đảng nhóm sĩ quan đảo chính