phao trong Tiếng Anh là gì?
phao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phao
* dtừ
float, buoy, life buoy, life saver
phao cấu cứu life buoy
oil container in a lamp; set afloat
phao tin set a rumour going, circulate/spread a rumour
phao cho quyến gió rủ mây (truyện kiều) (they say a wench) has claimed i tempted her, led her astray
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phao
* noun
float, buoy
phao cấu cứu: life buoy
Từ điển Việt Anh - VNE.
phao
to spread (ideas, news)
Từ liên quan
- phao
- phao vu
- phao âm
- phao bơi
- phao bần
- phao câu
- phao hơi
- phao khí
- phao lồi
- phao mìn
- phao neo
- phao nổi
- phao phí
- phao tin
- phao trụ
- phao đèn
- phao đồn
- phao ngôn
- phao nâng
- phao săng
- phao tang
- phao tiêu
- phao xăng
- phao zerô
- phao đuôi
- phao tiếng
- phao chuông
- phao có đèn
- phao cứu hộ
- phao truyền
- phao cấp cứu
- phao cứu đắm
- phao tin vịt
- phao tin đồn
- phao tập bơi
- phao đèn khí
- phao báo hiệu
- phao cứu sinh
- phao ý thức hệ
- phao đo tỷ trọng
- phao tin đồn nhảm
- phao bằng ống lông
- phao đánh dấu chỗ có cá
- phao dùng cho cấp cứu ở biển
- phao ra một chuyện hoang đường