phao khí trong Tiếng Anh là gì?

phao khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phao khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phao khí

    fling away, throw off, give up forego, relinquish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phao khí

    fling away, throw off, give up forego, relinquish