phao đồn trong Tiếng Anh là gì?

phao đồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phao đồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phao đồn

    circulate, spread a rumour, false report/false rumours

    người ta phao đồn như thế it is rumoured that