phao tin trong Tiếng Anh là gì?
phao tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phao tin sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phao tin
to spread a rumour; to spread the report
sao anh dám phao tin nó trúng số độc đắc? how dare you to spread the rumour that he won the first prize in the lottery?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phao tin
* verb
to spread a rumour
Từ điển Việt Anh - VNE.
phao tin
to spread a rumor
Từ liên quan
- phao
- phao vu
- phao âm
- phao bơi
- phao bần
- phao câu
- phao hơi
- phao khí
- phao lồi
- phao mìn
- phao neo
- phao nổi
- phao phí
- phao tin
- phao trụ
- phao đèn
- phao đồn
- phao ngôn
- phao nâng
- phao săng
- phao tang
- phao tiêu
- phao xăng
- phao zerô
- phao đuôi
- phao tiếng
- phao chuông
- phao có đèn
- phao cứu hộ
- phao truyền
- phao cấp cứu
- phao cứu đắm
- phao tin vịt
- phao tin đồn
- phao tập bơi
- phao đèn khí
- phao báo hiệu
- phao cứu sinh
- phao ý thức hệ
- phao đo tỷ trọng
- phao tin đồn nhảm
- phao bằng ống lông
- phao đánh dấu chỗ có cá
- phao dùng cho cấp cứu ở biển
- phao ra một chuyện hoang đường