phỉ sức trong Tiếng Anh là gì?
phỉ sức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phỉ sức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phỉ sức
xem phỉ chí
to the capability of one's strength
việc này làm chưa phỉ sức anh ta this job is not to the capability of his strength
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phỉ sức
To the capability of one's strength
Việc này làm chưa phỉ sức anh ta: This job is not to the capability of his strength